Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 119 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 2 Biện pháp bù tán sắc trong hệ thống WDM bằng cách sử dụng cách tử BRAGG / Trần Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15290
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực nông - lâm - ngư nghiệp ở Đồng Tháp / Trịnh Thị Thanh Vân; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02264
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các biện pháp bù tán sắc trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng WDM / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15162
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị phát quang / Lê Vũ Cẩm Linh, Lê Thị Dung, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị thu quang / Hoàng Thị Thuý Nga, Bùi Thị Thu Hiền, Lê Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20381
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Công nghệ phân cấp số đồng bộ thế hệ sau NG-SDH và ứng dụng trong mạng truyền dẫn quang sử dụng OPTIX OSN 3500 / Dương Huy Hoài;Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16491
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH KCTC Việt Nam / Bùi Thị Quỳnh, Bùi Thị Thu Thủy, Bùi Thanh Vân; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18002
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Điều khiển công suất trong hệ thống viễn thông di động toàn cầu(UMTS) / Bùi Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10809, PD/TK 10809
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Điều khiển công suất trong hệ thống WCDMA / Bùi Hữu Chiến; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13719
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Ghép kênh quang theo bước sóng / Phạm Công Vinh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 57 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10816
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 13 Giáo trình an toàn điện / Phan Đăng Đào chủ biên, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Thanh Vân; Hoàng Đức Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10080, PM/VT 10081
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010080-81%20-%20GT-an-toan-dien_Phan-Dang-Dao_2020.pdf
  • 14 Giáo trình Kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh (ch.b); Nguyễn Thị Thanh Vân, Huỳnh Thị Cẩm Tú, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 185tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-dai-cuong_Tran-Dang-Thinh_2013.pdf
  • 15 Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Tạ Thanh Vân chủ biên; Phạm Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thủy . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03693
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Giải pháp điều khiển nghẽn mạng trong chuyển mạch chùm quang (ORS) bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10764, PD/TK 10764
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Giải pháp làm lệch hướng đi để tránh xung đột trong mạng chuyển mạch quang OBS / Nguyễn Văn Thống; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15163
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Giải pháp tài chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Thanh Vân, Phạm Thị An, Ngô Nghĩa Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20753
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 19 Hệ thống GPS. Đi sâu phân tích mã C/A trong hệ thống thu GPS / Lưu Minh Quân; Nghd.: Th.S Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11750, PD/TK 11750
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Hệ thống nhận dạng và truy bám tàu tầm xa-Lrit. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng hệ thống tại Việt Nam trong quản lý đội tàu biển / Bùi Thanh Vân; Nghd.: Phạm Trọng Tài . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15173
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Hoàn thiện công tác quản lý cán bộ, công chức Phường Hoà Lạc, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thanh Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05021
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Kỹ thuật bù tán sắc trong hệ thống thông tin quang EDFA sử dụng các bộ lọc quang / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Ths Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16384
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Kỹ thuật đa truy nhập kênh truyền đa sóng mang phân chia theo mã MC-CDMA / Vũ Văn Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13720
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Kỹ thuật điện / Nguyễn Hữu Quyền (Chủ biên), Hoàng Đức Tuấn, Phan Đăng Đào, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 160tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08069, PM/VT 11044
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Ky-thuat-dien_Nguyen-Huu-Quyen_2022.pdf
  • 25 Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP/WDM và ứng dụng để tính toán lưu lượng trong mạng IP/WDM / Nguyễn Huy Hoàng;Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16498
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM / Bùi Quang Thắng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13739
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Kỹ thuật Mimo và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động LTE / Nguyễn Xuân Dương, Đỗ Văn Dương, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Phượng, Đào Duy Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17519
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 28 Kỹ thuật nén video theo chuẩn H.265/HEVC / Quách Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16482
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin di động CDMA và ứng dụng / Mạc Duy Huy; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13740
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Lựa chọn phương án xuất khẩu phân bón của công ty cổ phần xuất nhập khẩu Quảng Bình / Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12174
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 119 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :